Từ điển Thiều Chửu
鄭 - trịnh
① Nước Trịnh thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ. ||② Họ Trịnh. ||③ Trịnh trọng 鄭重 trịnh trọng, có ý ân cần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鄭 - trịnh
Tên một nước thời xuân thu — Họ người — To lớn — Nặng nề.


鄭重 - trịnh trọng ||